TT
|
Danh mục hàng hoá
|
Yêu cầu
|
1 |
Chủng loại xe |
Xe quét hút |
2 |
Nhãn hiệu xe |
ISUZU |
3 |
Model xe |
ALA5070TSLQL4 |
4 |
Model chassis |
QL10703HARY |
5 |
Năm sản xuất |
Năm 2017 |
6 |
Chất lượng |
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
7 |
Tổng trọng lượng |
6,740 Kg |
8 |
Tải trọng cho phép |
1,850 Kg |
9 |
Trọng lượng bản than |
4,760 Kg |
10 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm |
5,935 x 1,980 x 2,430 mm |
11 |
Chiều dài cơ sở |
3,360 mm |
|
Động cơ |
|
12 |
Moden động cơ/nhà máy sản xuất/công suất động cơ/tiêu chuẩn khí xả/dung tích xy lanh |
4JB1-CN/ISUZU/100 HP (71 kw)/Euro 4/2771 ml |
13 |
Loại động cơ |
Diesel 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp |
15 |
Lốp |
7.00-16 |
|
Các thiết bị đi kèm |
|
16 |
Điều hoà |
Có điều hoà |
17 |
Nội thất và phụ tùng kèm theo |
Có trợ lực tay lái, điều hoà không khí, radio – casset, lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
18 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 10.000 km đầu tiên ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |
Thông tin về hệ thống quét hút:
- Độ rộng có thể quét: 3m
- Tốc độ trên đường: 3-15 km/h
- Tốc độ trên đường hút bụi: 20km/h
- Khả năng quét: 60,000 m2/h
- Khả năng làm sạch: >96%
- Khả năng hút bụi: bụi lớn kích thước >120mm
- Thể tích thùng rác: 4 M3
- Thể tích thùng nước: 0.8 M3
- Góc nghiêng của thùng rác: 55 độ
Thông tin về thiết bị chính:
- Động cơ phụ: JX493Q1 của ISUZU, công suất 57 Kw
- Các khớp nối thuỷ lực: USD Parker (Liên doanh)
- Ống thuỷ lực: USD Parker (Liên doanh)
- Ống hút chân không: (Liên doanh Đức
- Ống hút: (Liên doanh Đức
- Hệ thống điên: Schneider – Pháp liên doanh
- Xi lanh thuỷ lực: USD Parker (Liên doanh)
- Đồng hồ đo áp lực: CEJN – Thuỵ Điển (Liên doanh)