TT |
CÁC NỘI DUNG CƠ BẢN |
THÔNG SỐ |
|
1. Thông tin chung |
http://www.vinhphatauto.com.vn/ |
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô Chassis tải |
2.2 |
Nhãn hiệu |
N129 |
1.3 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
2. Thông số về kích thước |
|
2.1 |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) |
8900 x 2220 x 3270 |
2.2 |
Khoảng cách trục (mm) |
5210 |
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1680/1650 |
2.4 |
Chiều dài đầu xe/ đuôi xe (mm) |
1110/2580 |
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
|
3. Thông số về khối lượng (kg) |
|
3.1 |
Khối lượng bản thân xe chassis (kg) |
3210 |
3.2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sx xe chassis(kg) |
9600 |
3.3 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) |
3/195 |
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
12900 |
|
4. Động cơ |
|
‘4.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu động cơ |
ISUZU 4KH1 – TC |
4.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí, phương thưc làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
4.3 |
Dung tích xilanh (cm3 ) |
5193 |
4.4 |
Công suất lớn nhất (Kw)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
129 |
4.5 |
Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) |
Euro III |
4.6 |
Nồng độ khí thải |
|
|
5. Li hợp |
|
5.1 |
Kiểu loại |
Ma sát khô |
5.2 |
Kiểu dẫn động |
Thủy lực, trợ lực khí nén |
5.3 |
Số đĩa |
01 |
|
6. Hộp số |
|
6.1 |
Nhãn hiệu hộp số chính |
ISUZU MLD-6Q |
6.2 |
Kiểu loại |
Số sàn 6 số tiến, 1 số lùi |
|
7. Cầu xe – ISUZU |
|
7.1 |
Cầu dẫn hướng |
Cầu trước |
7.2 |
Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
8. Vành bánh xe, lốp – DRC/ casumina |
|
8.1 |
Số lượng |
6+1 |
8.2 |
Lốp trước/sau (inch) |
8.25-20 |
|
9. Hệ thống phanh |
|
9.1 |
Phanh công tác |
|
|
– Kiểu loại |
Phanh hơi |
|
– Dẫn động |
Khí nén 2 dòng |
|
– Tác động |
Lên các bánh xe |
|
– Đường kính trống phanh trước / sau (mm) |
|
9.2 |
Phanh đỗ |
|
‘ |
– Kiểu loại |
Tang trống |
|
– Dẫn động |
Khí nén + lò xo tích năng |
|
– Tác động |
Các bánh xe cầu sau |
|
– |
|
|
10. Hệ thống lái |
|
10.1 |
Kiểu loại cơ cấu lái |
Trục vít – eecu bi, trợ lực thủy lực |
10.2 |
Vô lăng |
ISUZU |
|
11. Khung xe |
|
11.1 |
Dầm dọc 1 lớp, thiết diện dầm dọc (mm) |
216x70x6 |
|
12. Hệ thồng điện |
|
12.1 |
Điện áp hệ thống (V) |
24 |
12.2 |
Bình ắc quy: số lượng/ điện áp(V)/dung lượng(Ah) |
02/12/70 |
|
13. Ca bin |
|
13.1 |
Kích thước ( dài x rộng x cao)(mm) |
1640 x 2025 x 1910 |
13.2 |
Kiểu ca bin |
Kiểu lật |
|
14. Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
|
14.1 |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |