THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD 360
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12.200 x 2.500 x 3.500 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9.700 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.700+ 3.540+1.310+1310 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
13.230 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
20.500 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
34000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
D6CA |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380/1.900 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1.500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số |
Tỷ số truyền cuối |
4.333 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
|
KUMHO/HANKOOK |
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Lật |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Thông số kỹ thuật Cẩu Kanglim KS 5206 15 tấn 6 khúc.
Kanglim KS5206 15 tấn |
Lực nâng Max. |
48.000 kg * m |
Lực nâng |
15.000 kg / 3,2 m |
8.000 kg / 6,0 m |
2.600 kg / 13.0 m |
1.100 kg / 25,3 m |
Bán kính làm việc |
25,3 (29,8) m |
Độ cao max |
28,3 (32,3) m |
Loại Cần / Số đốt |
Hình lục giác / 6 đốt |
Tốc độ Mở rộng |
19,2 m / 49 sec |
Góc quay |
360 độ |
Cẩu Kanglim KS5206 15 tấn có sức nâng tối đa 15,000 kg tại 3.2 m
Khối lượng Cẩu Kanglim KS5206 15 tấn
Thông số cần của Cẩu Kanglim KS5206
Cần cẩu có 6 khúc, kết cấu ống lồng kiểu cân bằng
Chiều dài làm việc tối đa: 25.3(29.9) m
Chiều cao làm việc : 28.3(32.3) m
Tốc độ mở rộng cần: 19.2/49 (m/s)
Tốc độ nâng cần : 0~80/19 (o/s)
Thông số móc cẩu Kanglim KS 5206
Tốc độ ra móc : 60 (m/phút)
Loại cáp : 14 x 100 (Ø x m)
Hệ thống quay
Các góc quay : 360°
Tốc độ quay : 2.0 ( vòng/phút )
Loại ( Hệ thống thủy lực ) : Giảm tốc – bánh răng hành trình
Chân chống cẩu Kanglim KS 5206
Chân trước: Nâng hạ bằng thủy lực
Chân sau: Nâng hạ bằng thủy lực
Phạm vi làm việc tối đa: 6.3 m
Hệ thống thủy lực cẩu Kanglim KS 5206
Hiệu suất bơm: 82 (L/phút)
Áp suất dầu : 240 (kg/cm2)
Dung tích thùng dầu thủy lực : 200 lít
Thiết bị an toàn Cẩu Kanglim KS 5206
Máy có thủy lực van an toàn
Van cân bằng
Khóa xuay tự động
Tời phanh tự động
Van điều khiển
Nâng móc an toàn
Đo độ nghiêng cho phạm vi làm việc cụ thể
Hệ thống bảo vệ quá tải (tùy chọn) chiều cao
Hệ thống hạn chế móc
Chỉ số mức nâng theo kg của cẩu Kanglim KS 5206(15 tấn)
Chiều dài cần(m) |
Sức nâng(kg) |
3.2 m |
15,000 |
6.0 m |
8000 |
9.7 m |
4,100 |
13 m |
2,600 |
25.3 m |
1,100 |
Xe tải 5 chân Hyundai HD360 gắn cẩu 15 tấn Kanglim KS 5206 là dòng xe chuyên dụng được thiết kế và đóng mới tại Việt Nam trên nền xe Hyundai HD360 nhập khẩu nguyên chiếc từ Hyundai Motor.