1 |
Thông tin chung |
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HINO FG8JPSB -TV1/ CKGT- UNIC URV344 |
1.3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
2 |
Thông số về kích thước |
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
9480x2500x3100 |
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5530 |
2.3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
2.4 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2355 |
2.5 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2500 |
3 |
Thông số về khối lượng |
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
7305 |
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép(kg) |
7500 |
3.3 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
3.4 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
15000 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
88,69 |
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
36,5 |
4.3 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải |
37,4 |
4.4 |
Thời gian tăng tốc đi hết quãng đường 200mm (s) |
24 |
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
12 |
5 |
Động cơ |
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
J08E - UG |
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7684 |
5.4 |
Tỉ số nén |
18:1 |
5.5 |
Đường kính xylanh x Hành trình piston (mm x mm) |
112x130 |
5.6 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
167/2500 |
5.7 |
Mô men xoắn cực đại(Nm/v/ph) |
700/1500 |
5.8 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
6 |
Hệ thống truyền lực |
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi |
6.2.1 |
Tỉ số truyền hộp số(ihi) |
ih1 = 8,189; ih2 = 5,340; ih3 = 3,076; ih4 = 1,936; ih5 = 1,341; ih6 = 1,00; ir= 7,142. |
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Loại hai trục, có ổ đỡ trung gian |
6.4 |
Cầu xe |
Cầu 2 chủ động: i0= 5,125 |
6.5 |
Vành bánh xe và lốp trên từng trục
(Số lượng/cỡ lốp/tải trọng lớn nhất cho phép/áp suất lốp) |
Trục I: 02/10.00R20/3000KG/830kPa
Trục II: 04/10.00R20/2725KG/830kPa
|
7 |
Hệ thống treo |
7.1 |
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp
Giảm chấn: Ống thủy lực |
7.2 |
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp |
8 |
Hệ thống phanh |
8.1 |
Phanh chính |
Tang trống/ Tang trống
Dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén |
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số; dẫn động cơ khí |
9 |
Hệ thống điện |
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
9.2 |
Ắc quy |
12V / 75Ah x02 |
9.3 |
Máy phát |
24V/ 50A |
9.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
|
9.4.1 |
Cụm đèn trước |
Được giữ nguyên xe cơ sở |
9.4.2 |
Cụm đèn sau |
Gồm: 02 đèn báo rẽ, 02 đèn phanh + đènkích thước, 01 đèn lùi, 01 đèn soi biển số, 01 tấm phản quang. |
10 |
Hệ thống lái |
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi |
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
10.3 |
Tỷ số truyền |
20,2 |
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
12 |
Thùng xe |
12.1 |
Kiểu loại |
Thùnglửng |
12.2 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
6520x2360x610 |
13 |
Cần cẩu |
13.1 |
Kiểu loại |
UNIC UR V344 |
13.2 |
Sức nâng (Kg)/ tầm với theo thiết kế (m) |
3030/2,6
2130/3,22
1180/5,46
680/7,63
480/9,81 |
13.4 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
9,81 |
13.5 |
Tốc độ duỗi cần (m/sec) |
6,59/14
|
13.6 |
Góc quay cần (độ) |
360 |
13.7 |
Chân chống |
Nhập đồng bộ cùng cẩu |
13.7.1 |
Khoảng cách tâm chân chống trước ở vị trí hẹp nhất/ rộng nhất (mm) |
2000/3500 |
13.8 |
Bơm dầu |
Nhập đồng bộ cùng cẩu |
13.8.1 |
Nhãn hiệu,kiểu loại |
Shimadzu SGP1A36L |
13.8.2 |
Lưu lượng bơm (lít/phút) |
60 |
13.8.3 |
Áp suất làm việc (kgf/cm2) |
210 |
14 |
Bộ trích công suất |
14.1 |
Kiểu loại |
Nhập đồng bộ cùng xe sát xi |
14.2 |
Tỉ số truyền |
1,22 |