1 |
Thông tin chung |
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Gắn cẩu) |
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HINO FL8JTSA /UNIC344 |
1.3 |
Công thức bánh xe |
6x2R |
2 |
Thông số về kích thước |
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
9780 x 2500 x 3260 |
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4980 + 1300 |
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
2.6 |
Góc thoát trước / sau (độ) |
27/15 |
2.7 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2355 |
2.8 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2500 |
3 |
Thông số về khối lượng |
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
9525 |
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
14280 |
3.4 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
24000 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
74,91 |
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
25 |
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
10,1 |
5 |
Động cơ |
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
J08E UF |
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7684 |
5.6 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
184/2500 |
5.8 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
6 |
Hệ thống truyền lực |
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô,
dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí 09 số tiến, 1 số lùi |
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Loại ba trục, có ổ đỡ trung gian |
6.4 |
Cầu chủ động |
Trục 2 |
6.4.1 |
Tỉ số truyền cầu chủ động |
ic=5,428 |
6.5 |
Vành bánh xe và lốp trên từng trục |
02;11.00R20;830kPa |
7 |
Hệ thống treo |
7.1 |
Kiểu treo trục I |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp
Giảm chấn : Ống thủy lực |
7.2 |
Kiểu treo trục II và trục III |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp |
8 |
Hệ thống phanh |
8.1 |
Phanh chính |
Má phanh tang trống
Dẫn động thủy lực điều khiển khí nén |
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
9 |
Hệ thống điện |
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
9.2 |
Ắc quy |
02x12V- 65Ah |
9.3 |
Máy phát |
24V – 50A |
10 |
Hệ thống lái |
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi tuần hoàn |
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
12 |
Thùng xe |
12.1 |
Kiểu loại |
Thùng (gắn cẩu) |
12.2 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
6800 x 2350 x 650 |